Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
viết tắt
[viết tắt]
|
to abbreviate
May I abbreviate the names of the companies? - You'd better write them in full
Cụm từ 'Food and Agriculture Organization'được viết tắt thành ' FAO'
The phrase 'Food and Agriculture Organization' is abbreviated to 'FAO'; The phrase 'Food and Agriculture Organization' is 'FAO' for short
'ASEAN' dạng viết tắt của 'Association of Southeast Asian Nations'
'ASEAN' is the abbreviation/acronym of 'Association of Southeast Asian Nations'; 'ASEAN' is short for 'Association of Southeast Asian Nations'